Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sail through
|
sail through
sail through (v)
do well, do with ease, pass with flying colors, breeze through, ace (US, slang)
antonym: fail